Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 13-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 02:29 21/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 52 ngoại tệ tăng giá, 64 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 54 ngoại tệ tăng giá và 75 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
488,000 | 0.00 | 578,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,230.00 75.00 | 15,320.00 104.00 | 15,650.00 -37.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,614.00 26.00 | 17,721.00 123.00 | 18,092 -206.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,731 198.00 | 26,781 168.00 | 27,190 -124.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,306.11 17.11 | 3,424.76 4.76 |
0.00 | 980.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,406.00 6.00 | 0.00 -3,509.00 |
Euro | EUR | 25,192 -413.00 | 25,496 -186.00 | 26,522 162.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,583 163.00 | 29,633 213.00 | 30,098 -210.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,648.00 148.00 | 2,948.00 -137.00 | 3,318.00 151.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.46 16.04 | 161.27 16.45 | 165.63 -1.79 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.01 -1.21 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 0.69 | 0.00 -1.39 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 5,100.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,190.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,241.00 | 14,230.00 -11.00 | 14,713.00 9.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -324.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,100.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,286.00 -293.00 | 17,296.00 -336.00 | 18,096 |
Bạc Thái | THB | 644.00 -1.97 | 660.00 4.03 | 689.00 -17.17 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -708.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,215 5.00 | 24,285 -25.00 | 24,625 -25.00 |
Vàng SJC | XAU | 6,970,000 6,322,000 | 6,970,000 6,970,000 | 7,010,000 6,352,000 |
5,500,000 | 5,500,000 | 5,700,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 31 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.